Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng chú trọng đến quản lý và giảm phát thải khí nhà kính (KNK), việc đảm bảo tính tin cậy của các báo cáo và dự báo KNK trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Tiêu chuẩn ISO 14064-3:2019 đóng vai trò kim chỉ nam trong việc thực hiện thẩm tra (verification) và thẩm định (validation) các tuyên bố liên quan đến KNK. Mặc dù cả hai quy trình này đều hướng đến mục tiêu tăng cường độ tin cậy, chúng lại có những khác biệt cốt lõi mà các tổ chức cần nắm vững.
Thẩm tra (Verification):
Thẩm tra là một quá trình đánh giá độc lập và khách quan, tập trung vào dữ liệu và thông tin KNK đã phát sinh trong quá khứ. Mục tiêu chính của thẩm tra là xác nhận tính đúng đắn trọng yếu (material correctness) của một tuyên bố KNK so với các tiêu chí đã được thiết lập. Điều này có nghĩa là chúng tôi, những chuyên gia thẩm tra, sẽ thu thập và đánh giá bằng chứng để xác định xem liệu báo cáo KNK của một tổ chức, một dự án (dựa trên dữ liệu lịch sử), hay dấu chân các-bon của sản phẩm (dựa trên dữ liệu lịch sử) có được trình bày một cách trung thực và tuân thủ các quy định liên quan hay không.
Một yếu tố quan trọng trong thẩm tra là cấp độ đảm bảo. Chúng tôi cung cấp hai cấp độ chính:
- Đảm bảo hợp lý (Reasonable Assurance): Đây là mức độ đảm bảo cao, đòi hỏi các thủ tục thu thập bằng chứng sâu rộng hơn để giảm thiểu rủi ro sai sót trọng yếu xuống mức thấp có thể chấp nhận được. Ý kiến thẩm tra ở mức này thường mang tính khẳng định, ví dụ: “Theo ý kiến của chúng tôi, thông tin và dữ liệu KNK đã được trình bày một cách công bằng, trên mọi khía cạnh trọng yếu.”
- Đảm bảo giới hạn (Limited Assurance): Mức độ này có phạm vi thu thập bằng chứng hẹp hơn. Ý kiến thẩm tra thường mang tính phủ định, ví dụ: “Dựa trên các thủ tục đã thực hiện, chúng tôi không thấy có bằng chứng nào khiến chúng tôi tin rằng tuyên bố KNK là sai lệch trọng yếu.”
Quy trình thẩm tra theo ISO 14064-3:2019 được cấu trúc chặt chẽ qua các giai đoạn:
- Hoạch định (Planning): Phân tích chiến lược, đánh giá rủi ro tiềm ẩn, và xây dựng kế hoạch thẩm tra chi tiết.
- Thực thi (Execution): Tiến hành các hoạt động thu thập bằng chứng, đánh giá hệ thống thông tin KNK và kiểm soát, kiểm tra dữ liệu và thông tin.
- Hoàn thành (Completion): Đánh giá toàn bộ bằng chứng, đưa ra kết luận và hình thành ý kiến thẩm tra chính thức, cùng với báo cáo thẩm tra chi tiết.
Thẩm định (Validation):
Khác với thẩm tra, thẩm định tập trung vào tính hợp lý (reasonableness) của các giả định, hạn chế và phương pháp được sử dụng để xây dựng các tuyên bố về kết quả KNK trong tương lai. Đối tượng của thẩm định là dữ liệu và thông tin mang tính dự kiến (prospective), thường dựa trên kết quả hoạt động trong quá khứ nhưng được dùng để ước tính các kịch bản tương lai.
Mục đích cốt lõi của thẩm định là cung cấp sự đảm bảo rằng các giả định, phương pháp và hạn chế được sử dụng để dự báo kết quả KNK trong tương lai là hợp lý và có cơ sở. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án KNK, nơi việc xác định đường cơ sở dự kiến và tiềm năng giảm phát thải/tăng cường hấp thụ trong tương lai là then chốt.
Ý kiến thẩm định sẽ thể hiện mức độ tin cậy vào các dự báo KNK. Thông thường, ý kiến này sẽ xác nhận rằng các dự báo đã được xây dựng một cách hợp lý dựa trên các giả định hiện có, đồng thời cũng bao gồm một tuyên bố cảnh báo rằng kết quả thực tế có thể khác biệt so với dự báo.
Quy trình thẩm định cũng tuân theo ba giai đoạn chính:
- Hoạch định (Planning): Phân tích chiến lược, kiểm tra các ước tính và đánh giá các đặc điểm hoạt động liên quan đến KNK trong tương lai.
- Thực thi (Execution): Tiến hành các hoạt động đánh giá theo kế hoạch, xem xét tính trọng yếu của các sai sót và sự tuân thủ các tiêu chí.
- Hoàn thành (Completion): Đưa ra kết luận, hình thành ý kiến thẩm định chính thức và soạn thảo báo cáo thẩm định.
Thẩm định và thẩm tra – Hai mảnh ghép quan trọng của đảm bảo minh bạch về KNK
Yếu tố | Thẩm tra (Verification) | Thẩm định (Validation) |
Bản chất dữ liệu | Lịch sử (historical) | Dự kiến (prospective) |
Mục tiêu | Xác nhận tính chính xác và tuân thủ tiêu chí | Đánh giá tính hợp lý của phương pháp và giả định |
Áp dụng cho | Kiểm kê KNK, dự án KNK (giai đoạn đã thực hiện), dấu chân carbon sản phẩm | Dự án KNK (ước tính kết quả), tuyên bố về giảm phát thải trong tương lai |
Loại ý kiến | Khẳng định hoặc phủ định, tùy mức độ đảm bảo | Ý kiến dựa trên đánh giá tính hợp lý của các giả định |
Cấp độ đảm bảo | Hợp lý hoặc giới hạn | Thường ở mức hợp lý |
Hiểu một cách đơn giản, thẩm tra nhìn lại quá khứ để xác nhận tính chính xác của những gì đã xảy ra, trong khi thẩm định hướng tới tương lai để đánh giá tính hợp lý của những gì có thể xảy ra. Cả hai quy trình này đều đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng niềm tin vào dữ liệu và thông tin KNK, hỗ trợ các tổ chức đưa ra các quyết định kinh doanh và môi trường sáng suốt.
Ngoài ra, cần lưu ý đến các khái niệm liên quan như Thủ tục thỏa thuận (Agreed-upon procedures – AUP), vốn chỉ đơn thuần báo cáo kết quả của các hoạt động thu thập bằng chứng cụ thể mà không đưa ra bất kỳ ý kiến đảm bảo nào. Đánh giá hỗn hợp (Mixed engagement) là sự kết hợp giữa thẩm tra và thẩm định khi một báo cáo KNK bao gồm cả dữ liệu lịch sử và dự kiến. Trong trường hợp này, phạm vi và phương pháp cho từng loại đánh giá cần được xác định rõ ràng.
Với kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực khí nhà kính, đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng cung cấp dịch vụ thẩm tra và thẩm định, giúp các tổ chức nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy trong quản lý phát thải KNK. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Tháng 5/ 2025
Hiền Trần – Chu Giang
Tài liệu tham khảo
- ISO 14064-3:2019 Greenhouse gases – Part 3: Specification with guidance for the verification and validation of greenhouse gas statements
- TCVN ISO 14064-3:2025 (ISO 14064-3:2019), Phần 3: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn kiểm tra xác nhận và xác nhận giá trị sử dụng các tuyên bố khí nhà kính.
34 views, 8
Tags:
Bài viết liên quan